Scholar Hub/Chủ đề/#nợ công/
Nợ công là khoản nợ mà các cơ quan, tổ chức công quốc gia nợ đối với nhau. Điều này có thể bao gồm các khoản vay, nợ thuế, nợ lương và các khoản nợ khác liên qu...
Nợ công là khoản nợ mà các cơ quan, tổ chức công quốc gia nợ đối với nhau. Điều này có thể bao gồm các khoản vay, nợ thuế, nợ lương và các khoản nợ khác liên quan đến hoạt động của chính phủ. Nợ công có thể ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính của quốc gia và có thể gây ra các vấn đề kinh tế nghiêm trọng nếu không quản lý một cách cẩn thận.
Nợ công thường được đo lường dưới dạng tỷ lệ so với GDP của quốc gia, để đánh giá khả năng của quốc gia trong việc trả nợ. Nếu tỷ lệ nợ công so với GDP quá cao, có thể gây ra các vấn đề kinh tế như tăng lãi suất, giảm đầu tư và tăng nguy cơ khủng hoảng tài chính.
Việc quản lý nợ công cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo rằng quốc gia có thể trả nợ một cách bền vững mà không ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và xã hội.
Nợ công cũng có thể gây tranh cãi về cách áp dụng đúng đắn của các nguồn tài trợ, đầu tư công và chi tiêu của chính phủ, và có thể tác động lớn đến chính sách tài khóa, tài chính và kinh tế của quốc gia. Hoạt động vay mượn của chính phủ và quản lý nợ công thường được theo dõi cẩn thận bởi các nhà quản lý kinh tế và chính trị.
Nợ công thường được chia thành hai loại chính: nợ công nội địa và nợ công ngoại địa.
- Nợ công nội địa: Đây là số tiền mà chính phủ vay từ các nguồn trong nước như ngân hàng, các tổ chức tài chính, hoặc từ các cá nhân và doanh nghiệp trong nước.
- Nợ công ngoại địa: Đây là số tiền mà chính phủ vay từ các nguồn ngoại quốc như các tổ chức tài chính quốc tế, quỹ tiền tệ, hoặc các quốc gia khác.
Nợ công ngoại địa thường đối diện với rủi ro ngoại hối, tức là rủi ro từ việc nợ được cấp trong một ngoại tệ khác so với nước mà chính phủ đang hoạt động. Nó cần được quản lý cẩn thận để tránh tình trạng nợ ngoại nhiều quá có thể làm suy yếu đồng tiền và kinh tế quốc gia.
Limitation of Excessive Extracellular Matrix Turnover May Contribute to Survival Benefit of Spironolactone Therapy in Patients With Congestive Heart Failure Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 102 Số 22 - Trang 2700-2706 - 2000
Background
—In congestive heart failure (CHF), extracellular matrix turnover is a major determinant of cardiac remodeling. It has been suggested that spironolactone may decrease cardiac fibrosis. We investigated the interactions between serum markers of cardiac fibrosis and the effect of spironolactone on outcome in patients with CHF.
Methods and Results
—A sample of 261 patients from the Randomized Aldactone Evaluation Study (RALES) were randomized to placebo or spironolactone (12.5 to 50 mg daily). Serum procollagen type I carboxy-terminal peptide, procollagen type I amino-terminal peptide, and procollagen type III amino-terminal peptide (PIIINP) were assessed at baseline and at 6 months. Baseline PIIINP >3.85 μg/L was associated with an increased risk of death (relative risk [RR] 2.36, 95% CI 1.34 to 4.18) and of death+hospitalization (RR 1.83, 95% CI 1.18 to 2.83). At 6 months, markers decreased in the spironolactone group but remained unchanged in the placebo group. The spironolactone effect on outcome was significant only in patients with above-median baseline levels of markers. RR (95% CI) values for death among patients receiving spironolactone were 0.44 (0.26 to 0.75) and 1.11 (0.66 to 1.88) in subgroups of PIIINP levels above and below the median, respectively. Similarly, RR (95% CI) values for death+hospitalization among patients receiving spironolactone were 0.45 (0.29 to 0.71) and 0.85 (0.55 to 1.33), respectively.
Conclusions
—In patients with CHF, high baseline serum levels of markers of cardiac fibrosis synthesis are significantly associated with poor outcome and decrease during spironolactone therapy. The benefit from spironolactone was associated with higher levels of collagen synthesis markers. These results suggest that limitation of the excessive extracellular matrix turnover may be one of the various extrarenal mechanisms contributing to the beneficial effect of spironolactone in patients with CHF.
De novo mutations in congenital heart disease with neurodevelopmental and other congenital anomalies American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 350 Số 6265 - Trang 1262-1266 - 2015
Putting both heart and brain at risk
For reasons that are unclear, newborns with congenital heart disease (CHD) have a high risk of neurodevelopmental disabilities. Homsy
et al.
performed exome sequence analysis of 1200 CHD patients and their parents to identify spontaneously arising (de novo) mutations. Patients with both CHD and neurodevelopmental disorders had a much higher burden of damaging de novo mutations, particularly in genes with likely roles in both heart and brain development. Thus, clinical genotyping of patients with CHD may help to identify those at greatest risk of neurodevelopmental disabilities, allowing surveillance and early intervention.
Science
, this issue p. 1262
Car-Following and Steady-State Theory for Noncongested Traffic Operations Research - Tập 9 Số 1 - Trang 66-76 - 1961
Car-following and continuum theories have been shown by other investigators to describe a number of aspects of the complex phenomenon of vehicular traffic flow in both quantitative and qualitative terms. It is the purpose of this paper to suggest a variation in these theories in an effort to make them more accurate for traffic densities less than optimum. The theory as modified for noncongested traffic may help to describe quantitatively the sudden change of state occurring in a traffic stream going from a relatively free-flowing condition to a crawling stop-and-go condition and back again.